Characters remaining: 500/500
Translation

coregonus clupeaformis

Academic
Friendly

Từ "coregonus clupeaformis" tên khoa học của một loài , thường được gọi là hồi trắng (whitefish) trong tiếng Anh. Loài này chủ yếu sốngcác hồ lớn vùng phía Bắc của Alaska, cũng nhưmột số khu vực khác của Bắc Mỹ.

Giải thích chi tiết:
  • Coregonus: Đây giống (genus) của loài này, thuộc họ hồi (Salmonidae).
  • Clupeaformis: Từ này có nghĩa "hình dạng giống như cá trích" (hình dạng của loài này tương tự như cá trích, thuộc họ Clupeidae).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Coregonus clupeaformis is popular among anglers in the northern lakes."
    • " hồi trắng (coregonus clupeaformis) rất phổ biến đối với những người câu các hồ phía Bắc."
  2. Câu nâng cao:

    • "The migration patterns of coregonus clupeaformis can significantly impact the ecosystem of the lakes they inhabit."
    • "Các mô hình di cư của hồi trắng có thể ảnh hưởng lớn đến hệ sinh thái của các hồ chúng sống."
Các từ liên quan:
  • Whitefish: tên gọi chung cho một số loài thịt trắng, không chỉ riêng hồi trắng.
  • Salmon: hồi, một loại khác cũng thuộc họ Salmonidae, nhưng hình dạng thói quen sống khác với coregonus clupeaformis.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Fish out of water": Cảm thấy không thoải mái trong một tình huống nào đó, giống như một con ra khỏi nước.
  • "Catch of the day": Những loại cá tươi nhất được đánh bắt trong ngày, thường được đề cập trong các nhà hàng hải sản.
Phân biệt với các biến thể:
  • Coregonus: nhiều loài khác trong giống này, như coregonus nasus ( hồi muối) hoặc coregonus artedi ( hồi lớn).
Kết luận:

Từ "coregonus clupeaformis" không chỉ một tên khoa học, còn đại diện cho một phần quan trọng của sinh thái hồ nước ngọtBắc Mỹ.

Noun
  1. hồi trắng sốngHồ Lớn phía bắc Alaska

Comments and discussion on the word "coregonus clupeaformis"